| 1
| Trần Phú 33/34T1 5 3.4 3.9 tỷ
| 33
| Thanh Bình 57 2 4.14 3.8 tỷ
| 139
| Khu đấu giá Mậu Lương 55/72T2 7 14 11 tỷ
| 179
| Mậu Lương 37/40T2 3 3.1 4.1 tỷ
| 291
| Tô Hiệu 41 Đất 4.1 3.6 tỷ
| 302
| Mậu Lương 45 3 3.6 4.3 tỷ
| 360
| Đa sỹ 34 cấp 4 4.2 4 tỷ
| 362
| Mậu Lương 103 3 5.7 4.25 tỷ
| 388
| Đất dịch vụ Đìa Lão 50 Đất 4 4.2 tỷ
| 419
| DV Đào Đất Hàng Bè 50 đất 5.8 4.5 tỷ
| 445
| Thanh Bình 38 4 4.2 4.3 tỷ
| 466
| Đa Sỹ
58/48T1 3 9 4.5 tỷ
| 506
| Tô Hiệu ( 6.3 Hà Trì 5) 39 3 3.5 4.2 tỷ
| 581
| Mỗ Lao 46 5 4 4.3 tỷ
| 630
| Trần Phú 28/31 5 3.3 3.6 tỷ
| 633
| Đa Sỹ 35 5 3.4 3.9 tỷ
| 639
| Phú Lương 63 2 3.7 3.9 tỷ
| 717
| Thanh Bình 69 3 4.7 4.250 tỷ
| 791
| Đường 19/5 28/35T2 4 3 3.75 tỷ
| 799
| Chiến Thắng 30 Đất 3 3.75 tỷ
| 1082
| Trần Phú 52 4 4.2 4.2 tỷ
| 1133
| Đấu Giá Phú Lương 2 50 Đất 5 3.65 tỷ
| 1198
| Mậu Lương 50 3 5 3.6 tỷ
| 1208
| Hoàng Diệu 47 3 3.9 3.7 tỷ
| 1271
| An Hòa 48 2 3.4 4 tỷ
| 1313
| Mậu Lương 30 5 4.3 3.7 tỷ
| 1337
| Đại An 42 4 4,1 4,3 tỷ
| 1347
| Thanh Bình 37/39 T1 4 3.3 4 tỷ
| 1354
| Chiến Thắng 40 C4 3.1 4.3 tỷ
| 1390
| Thanh bình 32 5 3.7 3.95 tỷ
| 1408
| Nguyễn Văn Trỗi 40 4 4.6 4.0 tỷ
| 1489
| Tô Hiệu 31/36T2 4 5 3.5 tỷ
| 1523
| Mậu Lương 30 5 3.5 3.55 tỷ
| 1534
| Phú Lương 54 đất 15 4.4 tỷ
| 1606
| Đường 19/5 34 C4 3.8 3.5 tỷ
| 1611
| Tô Hiệu 27 3 6.3 3.8 tỷ
| 1614
| Đường 19/5 41 4 3 4.29 tỷ
| 1641
| Thanh Bình
69 3 4.7 4.2 tỷ
| 233
| An Hoà 46 3 6 3.3 tỷ
| 457
| Thanh Bình 30 C4 4.6 2.25 tỷ
| 632
| An Hòa 23/25T2 3 3 2.55 tỷ
| 669
| Trần Phú 36/38TT C4 3 1.95
| 841
| Nguyễn Trãi 24 4 2.5 2.9 tỷ
| 1005
| Thanh Bình 24/30 4 5.4 3.15 tỷ
| 1223
| Xóm Đình 42 C4 5 2.35 tỷ
| 1313
| Yên Xá 38 3 5.4 1.8 tỷ
| 1354
| Nguyễn Trãi 24 4 2.5 2.8 Tỷ
| 1360
| Yên Phúc 30 5 5.1 2.89 tỷ
| 1434
| Phúc La 57 đất 4 2.7 tỷ
| 1498
| Trần Phú 30 4 3.85 2.8 tỷ
| 1622
| Tô Hiệu 19/26 4 3.3 2.5 tỷ